dotation
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửadotation
Tham khảo
sửa- "dotation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔ.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dotation /dɔ.ta.sjɔ̃/ |
dotation /dɔ.ta.sjɔ̃/ |
dotation gc /dɔ.ta.sjɔ̃/
- Tiền trợ cấp.
- Sự trang bị.
- (Nghĩa bóng) Phú bẩm.
- La plus belle dotation de l’humanité — cái phú bẩm đẹp nhất của loài người
Tham khảo
sửa- "dotation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)