doper
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdoʊ.pɜː/
Danh từ
sửadoper /ˈdoʊ.pɜː/
- người cho dùng thuốc tê mê, người cho dùng chất ma tuý; người cho uống thuốc kích thích.
- Người nghiện (thuốc phiện, cocain... ), người nghiện chất ma tuý.
Tham khảo
sửa- "doper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔ.pe/
Ngoại động từ
sửadoper ngoại động từ /dɔ.pe/
Tham khảo
sửa- "doper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)