Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dong riềng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zawŋ
˧˧
ziə̤ŋ
˨˩
jawŋ
˧˥
ʐiəŋ
˧˧
jawŋ
˧˧
ɹiəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟawŋ
˧˥
ɹiəŋ
˧˧
ɟawŋ
˧˥˧
ɹiəŋ
˧˧
Danh từ
sửa
dong riềng
Loài
cây
lá
như lá
dong
, có
hoa
đỏ
hoặc
vàng
,
thân
ngầm
ăn
được.
Củ
dong riềng
luộc ăn ngọt.