Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑː.mə.nənts/

Danh từ

sửa

dominance /ˈdɑː.mə.nənts/

  1. Thế hơn, thế trội hơn, ưu thế.
  2. Thế thống trị, địa vị; địa vị thống trị.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɔ.mi.nɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dominance
/dɔ.mi.nɑ̃s/
dominance
/dɔ.mi.nɑ̃s/

dominance gc /dɔ.mi.nɑ̃s/

  1. (Sinh vật học) Tính trội.
    Dominance d’un gène — tính trội của một gen
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự trội, sự nổi nhất.
    Dominance d’une couleur dans un tableau — sự trội của một màu trong một bức tranh

Tham khảo

sửa