domanial
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửadomanial
- (Thuộc) Đất đai tài sản, (thuộc) dinh cơ, (thuộc) ruộng nương nhà cửa (của địa chủ... ).
- (Thuộc) Lãnh địa; (thuộc) lãnh thổ.
Tham khảo
sửa- "domanial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔ.ma.njal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | domanial /dɔ.ma.njal/ |
domaniaux /dɔ.ma.njɔ/ |
Giống cái | domaniale /dɔ.ma.njal/ |
domaniaux /dɔ.ma.njɔ/ |
domanial /dɔ.ma.njal/
- Xem domaine 1, 2
- (Thuộc tài sản) Công cộng.
- Forêt domaniale — rừng công cộng
Tham khảo
sửa- "domanial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)