dixième
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.zjɛm/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dixième /di.zjɛm/ |
dixièmes /di.zjɛm/ |
Giống cái | dixième /di.zjɛm/ |
dixièmes /di.zjɛm/ |
dixième /di.zjɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | dixième /di.zjɛm/ |
dixièmes /di.zjɛm/ |
Số nhiều | dixième /di.zjɛm/ |
dixièmes /di.zjɛm/ |
dixième /di.zjɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dixième /di.zjɛm/ |
dixièmes /di.zjɛm/ |
dixième gđ /di.zjɛm/
- Phần mười.
- (Sử học) Thuế phần mười, thuế thập phân.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Mồng mười.
- neuf dixièmes — chín phần mười, phần lớn
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dixième /di.zjɛm/ |
dixièmes /di.zjɛm/ |
dixième gc /di.zjɛm/
Tham khảo
sửa- "dixième", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)