Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɑɪ.ˌvɛr.ə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

divarication /ˌdɑɪ.ˌvɛr.ə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự tẽ ra, sự rẽ ra, sự phân nhánh.
  2. Chỗ phân nhánh, chỗ ngã ba (đường... ).

Tham khảo sửa