Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít distrikt distriktet
Số nhiều distrikt, distrikter distrikta, distriktene

distrikt

  1. Khu, quản hạt, khu vực.
    Noen leger må dekke et stort distrikt.
  2. Khu vực lân cận, khu vực ngoại ô.
    Avisa kommer ikke ut i distriktene før langt ut på kvelden.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa