Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁis.ta.li.ze/

Ngoại động từ

sửa

cristalliser ngoại động từ /kʁis.ta.li.ze/

  1. Kết tinh.
    Cristalliser des impressions diffuses — tập hợp những ấn tượng tản mạn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa