exhiber
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛɡ.zi.be/
Ngoại động từ
sửaexhiber ngoại động từ /ɛɡ.zi.be/
- (Luật học, pháp lý) Xuất trình.
- Exhiber un passeport — xuất trình tờ hộ chiếu
- Chưng ra, phô trương.
- Exhiber son savoir — phô trương học thức
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "exhiber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)