Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

dissension

  1. Mối bất đồng, mối chia rẽ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /di.sɑ̃.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
dissension
/di.sɑ̃.sjɔ̃/
dissensions
/di.sɑ̃.sjɔ̃/

dissension gc /di.sɑ̃.sjɔ̃/

  1. Sự bất hòa, sự bất đồng.
    Dissensions politiques — những sự bất đồng về chính trị

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa