Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
disrobe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Ngoại động từ
1.4
Nội động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdɪs.ˈroʊb/
Từ nguyên
sửa
Từ
dis-
và
robe
.
Ngoại động từ
sửa
disrobe
ngoại động từ
/ˌdɪs.ˈroʊb/
Cởi
áo dài
cho,
cởi
quần
dài
cho.
(
Nghĩa bóng
)
Lột trần
,
bóc trần
.
Động từ
phãn thân
cởi
quần áo
.
Nội động từ
sửa
disrobe
nội động từ
/ˌdɪs.ˈroʊb/
Cởi
quần áo
.
Tham khảo
sửa
"
disrobe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)