disposé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.pɔ.ze/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | disposé /dis.pɔ.ze/ |
disposés /dis.pɔ.ze/ |
Giống cái | disposée /dis.pɔ.ze/ |
disposées /dis.pɔ.ze/ |
disposé /dis.pɔ.ze/
- Được bày biện, được sắp xếp.
- (Être disposé à) Sẵn lòng, sẵn sàng.
- Je suis disposé à vous rendre service — tôi sẵn sàng giúp anh
- (Être bien disposé) Vui vẻ, hồ hởi.
- Être mal disposé — bực dọc cau có
- Être bien disposé envers quelqu'un — có thiện ý với ai
- Être mal disposé envers quelqu'un — có ác ý với ai
Tham khảo
sửa- "disposé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)