Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈdʒəŋk.tɪv/

Tính từ sửa

disjunctive /.ˈdʒəŋk.tɪv/

  1. Người làm rời ra, người tách rời ra, người phân cách ra.
  2. (Ngôn ngữ học) Phân biệt.
    disjunctive conjunction — liên từ phân biệt

Danh từ sửa

disjunctive /.ˈdʒəŋk.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Liên từ phân biệt.

Tham khảo sửa