Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dis.ɡʁa.sje/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực disgracié
/dis.ɡʁa.sje/
disgraciés
/dis.ɡʁa.sje/
Giống cái disgraciée
/dis.ɡʁa.sje/
disgraciées
/dis.ɡʁa.sje/

disgracié /dis.ɡʁa.sje/

  1. Mất lòng tin yêu, thất sủng; bị bỏ rơi.
  2. (Nghĩa bóng) Không may mắn, không được ưu đãi.
    Disgracié de la nature — không được tạo hóa ưu đãi
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Vô duyên, xấu xí.
    Un visage disgracié — một bộ mặt xấu xí

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa