discuté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.ky.te/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | discuté /dis.ky.te/ |
discutées /dis.ky.te/ |
Giống cái | discuté /dis.ky.te/ |
discutées /dis.ky.te/ |
discuté /dis.ky.te/
- Được tranh luận, được bàn cãi.
- Théorie très discutée — lý thuyết được bàn cãi nhiều
- Bị phê phán.
- Un homme très discuté — một người bị nêu ra phê phán nhiều
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "discuté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)