Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
discreditable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.tə.bəl/
Tính từ
sửa
discreditable
/.tə.bəl/
Làm
mang tai mang tiếng
,
làm
mất
uy tín
,
làm
mất
thể diện
.
Làm
mất
tín nhiệm
.
Nhục nhã
,
xấu hổ
.
Tham khảo
sửa
"
discreditable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)