discountable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪs.ˈkɑʊn.tə.bəl/
Tính từ
sửadiscountable /dɪs.ˈkɑʊn.tə.bəl/
- Có thể thanh toán trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu... ) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định).
- Có thể giảm bớt, có thể hạ bớt, có thể chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt.
- Đáng trừ hao (câu chuyện).
- Có thể không đếm xỉa đến; có thể bị coi nhẹ.
Tham khảo
sửa- "discountable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)