Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨ̤˨˩ haːw˧˧tʂɨ˧˧ haːw˧˥tʂɨ˨˩ haːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨ˧˧ haːw˧˥tʂɨ˧˧ haːw˧˥˧

Định nghĩa

sửa

trừ hao

  1. Nói đo lường dôi ra để phòng hao.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa