directeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.ʁɛk.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
directeur /di.ʁɛk.tœʁ/ |
directeurs /di.ʁɛk.tœʁ/ |
directeur gđ /di.ʁɛk.tœʁ/
- Giám đốc.
- Directeur d’usine — giám đốc nhà máy, giám đốc xí nghiệp
- (Sử học) Quan đốc chính (Pháp).
- directeur d’école — hiệu trưởng
- directeur de conscience; directeur spirituel — (tôn giáo) cha giáo đạo
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | directeur /di.ʁɛk.tœʁ/ |
directeurs /di.ʁɛk.tœʁ/ |
Giống cái | directrice /di.ʁɛk.tʁis/ |
directrices /di.ʁɛk.tʁis/ |
directeur /di.ʁɛk.tœʁ/
- Giám đốc.
- Comité directeur — ban giám đốc
- Chỉ đạo; chi phối.
- Principe directeur — nguyên tắc chỉ đạo
- Cause directrice — nguyên nhân chi phối
- (Toán học) Chuẩn.
- Ligne directrice — đường chuẩn
- (Cơ học) Dẫn, dẫn hướng.
- Roue directrice — bánh dẫn
Tham khảo
sửa- "directeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)