Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.ʁɛk.tʁis/

Tính từ

sửa

directrice gc /di.ʁɛk.tʁis/

  1. Xem directeur

Danh từ

sửa

directrice gc /di.ʁɛk.tʁis/

  1. giám đốc.
  2. (Toán học) Đường chuẩn.

Tham khảo

sửa