Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
directrice
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/di.ʁɛk.tʁis/
Tính từ
sửa
directrice
gc
/di.ʁɛk.tʁis/
Xem
directeur
Danh từ
sửa
directrice
gc
/di.ʁɛk.tʁis/
Bà
giám đốc
.
(
Toán học
)
Đường
chuẩn
.
Tham khảo
sửa
"
directrice
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)