Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diode thyristor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɑɪ.ˌoʊd θɑɪ.ˈrɪs.tɜː/
Danh từ
sửa
diode thyristor
/ˈdɑɪ.ˌoʊd θɑɪ.ˈrɪs.tɜː/
(
Tech
) Bộ
công tắc
chất
bán dẫn
đèn
hai
cực
.
Tham khảo
sửa
"
diode thyristor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)