Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dinh thự
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zïŋ
˧˧
tʰɨ̰ʔ
˨˩
jïn
˧˥
tʰɨ̰
˨˨
jɨn
˧˧
tʰɨ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟïŋ
˧˥
tʰɨ
˨˨
ɟïŋ
˧˥
tʰɨ̰
˨˨
ɟïŋ
˧˥˧
tʰɨ̰
˨˨
Danh từ
sửa
dinh thự
Nhà
to,
đẹp
dành
riêng
cho
quan lại
,
công chức
cao cấp
trong
xã hội
cũ
.
Dinh thự
của quan phủ.