dimanche
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.mɑ̃ʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dimanche /di.mɑ̃ʃ/ |
dimanches /di.mɑ̃ʃ/ |
dimanche gđ /di.mɑ̃ʃ/
- Chủ nhật.
- du dimanche — (thân mật) tài tử, không kinh nghiệm
- Un peintre du dimanche — một nhà họa sĩ tài tử
- n'avoir ni fêtes, ni dimanches — làm liên miên không có ngày nghỉ
Tham khảo
sửa- "dimanche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)