dilettante
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɪ.lə.ˌtɑːnt/
Danh từ
sửadilettante số nhiều dilettanti /ˈdɪ.lə.ˌtɑːnt/
- Người ham mê nghệ thuật.
- Tay chơi tài tử, người không chuyên sâu (không tập trung đi sâu vào cái gì).
Tính từ
sửadilettante /ˈdɪ.lə.ˌtɑːnt/
- Tài tử, không chuyên sâu (về một môn gì).
Tham khảo
sửa- "dilettante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.le.tɑ̃t/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dilettante /di.le.tɑ̃t/ |
dilettantes /di.lɛ.tɑ̃t/ |
dilettante gđ /di.le.tɑ̃t/
- Người mê nhạc, người mê nghệ thuật.
- Kẻ tài tử.
- Faire son travail en dilettante — làm công việc của mình theo lối tài tử
- Người tự kỷ.
- Vivre en dilettante — sống cuộc đời tự kỷ
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dilettante /di.le.tɑ̃t/ |
dilettantes /di.lɛ.tɑ̃t/ |
Giống cái | dilettante /di.le.tɑ̃t/ |
dilettantes /di.lɛ.tɑ̃t/ |
dilettante /di.le.tɑ̃t/
Tham khảo
sửa- "dilettante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)