Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈdʒɛs.tɜː/

Danh từ

sửa

digester /.ˈdʒɛs.tɜː/

  1. Người phân loại, người phân hạng; người tóm tắt hệ thống.
  2. Người tiêu hoá.
    to be a bad digester — người ăn lâu tiêu
  3. Vật giúp cho sự tiêu hoá.
  4. Máy ninh, nồi (nấu canh, ninh... ).

Tham khảo

sửa