Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực diffus
/di.fy/
diffus
/di.fy/
Giống cái diffuse
/di.fyz/
diffuses
/di.fyz/

diffus /di.fy/

  1. Tỏa lan. khuếch tán.
    Douleur diffuse — đau tỏa lan
    Branches diffuses — (thực vật học) cành nhánh tỏa lan
    Phlegmon diffus — (y học) viêm tấy tỏa lan
    Cheveux diffus — (từ cũ, nghĩa cũ) tóc tỏa lan
    Lumière diffuse — (vật lý học) ánh sáng tỏa, ánh sáng khuếch tán
  2. Miên man, dài dòng.
    Style diffus — lời văn miên man

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa