diffus
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.fy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | diffus /di.fy/ |
diffus /di.fy/ |
Giống cái | diffuse /di.fyz/ |
diffuses /di.fyz/ |
diffus /di.fy/
- Tỏa lan. khuếch tán.
- Douleur diffuse — đau tỏa lan
- Branches diffuses — (thực vật học) cành nhánh tỏa lan
- Phlegmon diffus — (y học) viêm tấy tỏa lan
- Cheveux diffus — (từ cũ, nghĩa cũ) tóc tỏa lan
- Lumière diffuse — (vật lý học) ánh sáng tỏa, ánh sáng khuếch tán
- Miên man, dài dòng.
- Style diffus — lời văn miên man
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "diffus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)