differential
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪ.fə.ˈrɛn(t).ʃəl/
Tính từ
sửadifferential /ˌdɪ.fə.ˈrɛn(t).ʃəl/
- Khác nhau, phân biệt, chênh lệch.
- differential duties — mức thuế chênh lệch
- differential diagnosis — chẩn đoán phân biệt
- (Toán học) Vi phân.
- differential equation — phương trình vi phân
- (Kỹ thuật) Vi sai.
- differential gear — truyền động vi sai
Danh từ
sửadifferential /ˌdɪ.fə.ˈrɛn(t).ʃəl/
- (Toán học) Vi phân.
- differential of vomume — vi phân thể tích.
- associated homogeneous differential — vi phân thuần nhất liên đới.
- binomial differential — vi phân nhị thức.
- computing differential — máy tính vi phân.
- harmonic differential — vi phân điều hoà.
- total differential — vi phân toàn phần.
- trigonometric differential — vi phân lượng giác.
- (Kỹ thuật) Truyền động vi sai
- Sự chênh lệch về lương (giữa hai ngành công nghiệp hoặc giữa hai loại công nhân cùng ngành).
Đồng nghĩa
sửa- Trong kỹ thuật
Tham khảo
sửa- "differential", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)