Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪ.fə.ˈrɛn(t).ʃəl/

Tính từ

sửa

differential /ˌdɪ.fə.ˈrɛn(t).ʃəl/

  1. Khác nhau, phân biệt, chênh lệch.
    differential duties — mức thuế chênh lệch
    differential diagnosis — chẩn đoán phân biệt
  2. (Toán học) Vi phân.
    differential equation — phương trình vi phân
  3. (Kỹ thuật) Vi sai.
    differential gear — truyền động vi sai

Danh từ

sửa

differential /ˌdɪ.fə.ˈrɛn(t).ʃəl/

  1. (Toán học) Vi phân.
    differential of vomume — vi phân thể tích.
    associated homogeneous differential — vi phân thuần nhất liên đới.
    binomial differential — vi phân nhị thức.
    computing differential — máy tính vi phân.
    harmonic differential — vi phân điều hoà.
    total differential — vi phân toàn phần.
    trigonometric differential — vi phân lượng giác.
  2. (Kỹ thuật) Truyền động vi sai
  3. Sự chênh lệch về lương (giữa hai ngành công nghiệp hoặc giữa hai loại công nhân cùng ngành).

Đồng nghĩa

sửa
Trong kỹ thuật

Tham khảo

sửa