différé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.fe.ʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | différé /di.fe.ʁe/ |
différées /di.fe.ʁe/ |
Giống cái | différée /di.fe.ʁe/ |
différées /di.fe.ʁe/ |
différé /di.fe.ʁe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
différé /di.fe.ʁe/ |
différé /di.fe.ʁe/ |
différé gđ /di.fe.ʁe/
Tham khảo
sửa- "différé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)