Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.fe.ʁe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực différé
/di.fe.ʁe/
différées
/di.fe.ʁe/
Giống cái différée
/di.fe.ʁe/
différées
/di.fe.ʁe/

différé /di.fe.ʁe/

  1. Hoãn lại.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
différé
/di.fe.ʁe/
différé
/di.fe.ʁe/

différé /di.fe.ʁe/

  1. (En différé) Sau khi thu, không tại chỗ (buổi phát truyền hình).

Tham khảo

sửa