dicționar
Xem thêm: dictionar
Tiếng Rumani
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Pháp dictionnaire, Medieval Latin dictionarium, từ tiếng Latinh dictio.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửadicționar gt (số nhiều dicționare)
Biến cách
sửaBiến cách của dicționar
số ít | số nhiều | |||
---|---|---|---|---|
cấu âm bất định | cấu âm xác định | cấu âm bất định | cấu âm xác định | |
nom./acc. | (un) dicționar | dicționarul | (niște) dicționare | dicționarele |
gen./dat. | (unui) dicționar | dicționarului | (unor) dicționare | dicționarelor |
voc. | dicționarule | dicționarelor |
Từ liên hệ
sửaHậu duệ
sửa- → Tiếng Aromania: dictsiunar
Đọc thêm
sửa- dicționar, DEX online—Dicționare ale limbii române (Từ điển tiếng Rumani)