dicter
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dik.te/
Ngoại động từ sửa
dicter ngoại động từ /dik.te/
- Đọc (cho viết... ).
- Dicter une lette — đọc cho viết một bức thư
- Bảo, gợi ý, xui khiến.
- Dicter à quelqu'un sa conduite — bảo ai cách cư xử
- Áp đặt, buộc theo.
- Dicter ses conditions — áp đặt điều kiện của mình
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "dicter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)