dichotomie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.kɔ.tɔ.mi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dichotomie /di.kɔ.tɔ.mi/ |
dichotomie /di.kɔ.tɔ.mi/ |
dichotomie gc /di.kɔ.tɔ.mi/
- (Sinh vật học) Sự chẽ đôi, sự lưỡng phân.
- (Thiên văn học) ) trăng nửa vành.
- (Y học) Sự chia thù lao.
- (Logic) Sự phân đôi (khái niệm).
Tham khảo
sửa- "dichotomie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)