Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dibs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɪbz/
Danh từ
sửa
dibs
số nhiều
/ˈdɪbz/
Trò chơi
bằng
đốt
xương
cừu
.
Thẻ
(thế tiền khi đánh bài... ).
(
Từ lóng
)
Tiền
xin
.
Tham khảo
sửa
"
dibs
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)