Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

dib

  1. Sự nảy lên (quả bóng).

Nội động từ sửa

dib nội động từ+ (dib)

  1. Câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước).
  2. Nảy lên (quả bóng).
  3. Hụp nhẹ (chim).

Ngoại động từ sửa

dib ngoại động từ

  1. Làm nảy lên (quả bóng).

Tham khảo sửa

Tiếng Dabarre sửa

Danh từ sửa

dib

  1. lửa.