Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɑɪ.ˈæp.səd/

Tính từ

sửa

diapsid /dɑɪ.ˈæp.səd/

  1. hai hố thái dương (chỉ loài bò sát (như) sấu).

Tham khảo

sửa