diapason
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˈpeɪ.zᵊn/
Danh từ
sửadiapason /ˌdɑɪ.ə.ˈpeɪ.zᵊn/
Tham khảo
sửa- "diapason", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dja.pa.zɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
diapason /dja.pa.zɔ̃/ |
diapasons /dja.pa.zɔ̃/ |
diapason gđ /dja.pa.zɔ̃/
- (Âm nhạc) Tầm âm.
- (Vật lý học; âm nhạc) Âm thoa, thanh âm mẫu.
- Trình độ, tâm.
- Se mettre au diapason de son interlocuteur — theo trình độ của người nói chuyện với mình
Tham khảo
sửa- "diapason", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)