Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diana
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɑɪ.ˈæ.nə/
Danh từ
sửa
diana
/dɑɪ.ˈæ.nə/
(
Thần thoại,thần học
)
Nữ thần
Đi-an (nữ thần đi săn).
Người
đàn
bà
cưỡi
ngựa
;
nữ
kỵ sĩ
.
Người
đàn
bà
đi
săn
.
Người
đàn
bà
thích
ở
vậy
.
Tham khảo
sửa
"
diana
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)