Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɛk.ˈstɛr.ə.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

dexterity /dɛk.ˈstɛr.ə.ti/

  1. Sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo.
    to manage the whole affair with great dexterity — thu xếp toàn bộ công việc rất khéo léo
  2. Sự thuận dùng tay phải.

Tham khảo sửa