Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
deuxième
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dø.zjɛm/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
deuxième
/dø.zjɛm/
deuxième
/dø.zjɛm/
Giống cái
deuxième
/dø.zjɛm/
deuxième
/dø.zjɛm/
deuxième
/dø.zjɛm/
Thứ
nhì
,
thứ hai
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
deuxième
/dø.zjɛm/
deuxième
/dø.zjɛm/
Số nhiều
deuxième
/dø.zjɛm/
deuxième
/dø.zjɛm/
deuxième
/dø.zjɛm/
Người
thứ hai
;
cái
thứ hai
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
deuxième
/dø.zjɛm/
deuxième
/dø.zjɛm/
deuxième
gđ
/dø.zjɛm/
Gác
hai
,
tầng
ba
.
Occuper le
deuxième
— ở tầng ba
Tham khảo
sửa
"
deuxième
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)