Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈtɛk.tɪv/

Tính từ

sửa

detective /dɪ.ˈtɛk.tɪv/

  1. Để ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám.
    a detective novel — tiểu thuyết trinh thám

Danh từ

sửa

detective /dɪ.ˈtɛk.tɪv/

  1. Thám tử trinh thám.

Tham khảo

sửa