Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈstrɔɪ.ər/

Danh từ

sửa

destroyer /dɪ.ˈstrɔɪ.ər/

  1. Người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt.
  2. (Hàng hải) Tàu khu trục.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɛs.tʁwa.je/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
destroyer
/dɛs.tʁwa.je/
destroyers
/dɛs.tʁwa.je/

destroyer /dɛs.tʁwa.je/

  1. Tàu khu trục.

Tham khảo

sửa