Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈzɑɪ.nɜː/

Danh từ

sửa

designer (số nhiều designers)

  1. Người phác hoạ, người vẽ kiểu, người phác thảo cách trình bày (một quyển sách... ), người trang trí (sân khấu... ), người thiết kế (vườn, công viên... ).

Tham khảo

sửa