Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɛ.sɪ.ˌkreɪ.tɜː/

Danh từ sửa

desecrator /ˈdɛ.sɪ.ˌkreɪ.tɜː/

  1. Kẻ mạo phạm (thánh vật), kẻ báng bổ (thần thánh), kẻ xúc phạm (thần thánh).
  2. Kẻ dâng cho tà ma quỷ dữ.

Tham khảo sửa