Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
desecrator
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɛ.sɪ.ˌkreɪ.tɜː/
Danh từ
sửa
desecrator
/ˈdɛ.sɪ.ˌkreɪ.tɜː/
Kẻ
mạo
phạm
(thánh vật),
kẻ
báng bổ
(thần thánh),
kẻ
xúc phạm
(thần thánh).
Kẻ
dâng
cho tà ma quỷ
dữ
.
Tham khảo
sửa
"
desecrator
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)