Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

deputise nội động từ

  1. Thế, thay thế; đại diện, thay mặt (người nào); thay quyền (người nào).
    to deputise for someone — thay mặt người nào
  2. (Sân khấu) ; (điện ảnh) đóng thay, biểu diễn thay (cho một diễn viên).

Động từ

sửa

deputise nội động từ

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cử làm đại diện.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)