dependence
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửadependence
- Sự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo; tính phụ thuộc.
- Sự dựa vào, sự ỷ vào; sự nương tựa; chỗ dựa, chỗ nương tựa (để sống).
- to be someone's dependence — là chỗ nương dựa của ai
- Sự tin, sự tin cậy.
- to put dependence on somebody — tin cậy ở ai
- to place dependence upon someone's words — tin vào lời nói của ai
Tham khảo
sửa- "dependence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)