Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

dependence

  1. Sự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo; tính phụ thuộc.
  2. Sự dựa vào, sự ỷ vào; sự nương tựa; chỗ dựa, chỗ nương tựa (để sống).
    to be someone's dependence — là chỗ nương dựa của ai
  3. Sự tin, sự tin cậy.
    to put dependence on somebody — tin cậy ở ai
    to place dependence upon someone's words — tin vào lời nói của ai

Tham khảo

sửa