Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

dependant (dependant)

  1. Người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác).
  2. Người dưới, người hầu.
  3. Người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính).
  4. Người được bảo hộ, người được che chở.

Tính từ

sửa

dependant

  1. Phụ thuộc, lệ thuộc.
    a dependent country — nước phụ thuộc
    dependent variable — (toán học) biển số phụ thuộc, cái biến phụ thuộc
  2. Dựa vào, ỷ vào.
    to be dependent on someone — dựa vào ai mà sống

Tham khảo

sửa