dentition
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɛn.ˈtɪ.ʃən/
Danh từ
sửadentition /dɛn.ˈtɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "dentition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɑ̃.ti.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dentition /dɑ̃.ti.sjɔ̃/ |
dentitions /dɑ̃.ti.sjɔ̃/ |
dentition gc /dɑ̃.ti.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "dentition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)