Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mọc răng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ma̰ʔwk
˨˩
zaŋ
˧˧
ma̰wk
˨˨
ʐaŋ
˧˥
mawk
˨˩˨
ɹaŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mawk
˨˨
ɹaŋ
˧˥
ma̰wk
˨˨
ɹaŋ
˧˥
ma̰wk
˨˨
ɹaŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
mọc răng
Nói
trẻ em
bắt đầu
có
răng
.
Con đã
mọc răng
, nói năng chi nữa. (
ca dao
)
Tham khảo
sửa
"
mọc răng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)