Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
denotation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdi.noʊ.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
denotation
/ˌdi.noʊ.ˈteɪ.ʃən/
Sự
biểu hiện
,
sự
biểu thị
,
sự
chứng tỏ
.
Dấu hiệu
.
Nghĩa
,
ý nghĩa
(của một từ).
Sự
bao hàm
nghĩa rộng
.
Tham khảo
sửa
"
denotation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)