Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋiʔiə˧˥ zə̰ʔwŋ˨˩ŋiə˧˩˨ ʐə̰wŋ˨˨ŋiə˨˩˦ ɹəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋḭə˩˧ ɹəwŋ˨˨ŋiə˧˩ ɹə̰wŋ˨˨ŋḭə˨˨ ɹə̰wŋ˨˨

Danh từ

sửa

nghĩa rộng

  1. Nghĩa suy từ nghĩa của một vật ra những vật tương tự.
    Nghĩa rộng của "răng" là những đầu nhọn xếp thành hàng ở cái lược, cái cào.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa